Tư Liệu Thương Hiệu
Các logo của Cooler Master và hướng dẫn sử dụng.
LOGO CỦA CM
Tải xuống tất cả các tập tin logo
![]() |
![]() |
||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
KHOẢNG CÁCH LOGO
Khoảng cách tối thiểu cho logo của Cool Master được xác định bằng ⅓ chiều cao của logo.
MÃ MÀU COOLER MASTER
TÍM - 30%PANTONE 2593CHEX #84329B RGB 132 50 155 CMYK 66 92 0 0 RAL 4008 |
XÁM ĐEN - 20%PANTONE 433CHEX #1E1E28 RGB 30 30 40 CMYK 85 76 53 72 RAL 5004 |
CYAN (LỤC LAM) - 20%PANTONE 3252CHEX #00EFE4 RGB 0 239 228 CMYK 73 0 26 0 RAL 6027 |
MAGENTA (ĐỎ TƯƠI) - 20%PANTONE 231CHEX #FF008B RGB 255 0 139 CMYK 0 94 0 0 RAL 4010 |
TRẮNG - 10%PANTONE WhiteHEX #FFFFFF RGB 255 255 255 CMYK 0 0 0 0 RAL 9003 (Brilliant White) |